determinable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈtɜː.mə.nə.bəl/

Tính từ[sửa]

determinable /.ˈtɜː.mə.nə.bəl/

  1. Có thể xác định, có thể định .
  2. Có thể quyết định.

Tham khảo[sửa]