determinative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈtɜː.mə.ˌneɪ.tɪv/

Tính từ[sửa]

determinative /.ˈtɜː.mə.ˌneɪ.tɪv/

  1. Xác định, định .
  2. Quyết định.
  3. (Ngôn ngữ học) Hạn định.

Danh từ[sửa]

determinative /.ˈtɜː.mə.ˌneɪ.tɪv/

  1. Cái định lượng.
  2. Cái quyết định.
  3. (Ngôn ngữ học) Từ hạn định.

Tham khảo[sửa]