deterrence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈtɜː.ənts/

Danh từ[sửa]

deterrence /dɪ.ˈtɜː.ənts/

  1. Sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở.
  2. Sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí.

Tham khảo[sửa]