deviser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈvɑɪ.zɜː/

Danh từ[sửa]

deviser /dɪ.ˈvɑɪ.zɜː/

  1. Người sáng chế, người phát minh.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dǝ.vi.ze/

Nội động từ[sửa]

deviser nội động từ /dǝ.vi.ze/

  1. (Văn học) Trò chuyện thân mật.

Tham khảo[sửa]