devoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈvɔɪd/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

devoid /dɪ.ˈvɔɪd/

  1. Không , trống rỗng.
    a town devoid of inhabitant — thành phố không có người ở
    a man devoid of cares — người không lo nghĩ, người vô tư lự

Tham khảo[sửa]