diète

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
diète
/djɛt/
diète
/djɛt/

diète gc /djɛt/

  1. (Y học) Chế độ ăn.
    Diète lactée — chế độ ăn toàn sữa
  2. Sự nhị ăn, sự ăn kiêng; (y học) chế độ tiết thực.
  3. (Sử học) Hội nghị chính trị.

Tham khảo[sửa]