diễm lệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəʔəm˧˥ lḛʔ˨˩jiəm˧˩˨ lḛ˨˨jiəm˨˩˦ le˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiə̰m˩˧ le˨˨ɟiəm˧˩ lḛ˨˨ɟiə̰m˨˨ lḛ˨˨

Tính từ[sửa]

diễm lệ

  1. Xinh đẹp, có vẻ đẹp lộng lẫy. (nữ)
    Nhan sắc diễm lệ.

Tham khảo[sửa]