diadem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑɪ.ə.ˌdɛm/

Danh từ[sửa]

diadem /ˈdɑɪ.ə.ˌdɛm/

  1. miện, vương miện.
  2. Quyền vua, vương quyền.
  3. Vòng hoa đội đầu, vòng đội đầu.
  4. Vòng nguyệt quế.

Tham khảo[sửa]