diana

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɑɪ.ˈæ.nə/

Danh từ[sửa]

diana /dɑɪ.ˈæ.nə/

  1. (Thần thoại,thần học) Nữ thần Đi-an (nữ thần đi săn).
  2. Người đàn cưỡi ngựa; nữ kỵ sĩ.
  3. Người đàn đi săn.
  4. Người đàn thíchvậy.

Tham khảo[sửa]