diaphaneity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɑɪ.ˌæ.fə.ˈni.ə.ti/

Danh từ[sửa]

diaphaneity /ˌdɑɪ.ˌæ.fə.ˈni.ə.ti/

  1. Tính chất trong mờ, tình trạng trong mờ.

Tham khảo[sửa]