diaphone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑɪ.ə.ˌfoʊn/

Danh từ[sửa]

diaphone /ˈdɑɪ.ə.ˌfoʊn/

  1. Tín hiệu báo sương mù như tiếng còi nhưng hai giọng khác nhau.

Tham khảo[sửa]