diaphoretic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈrɛ.tɪk/

Tính từ[sửa]

diaphoretic /.ˈrɛ.tɪk/

  1. Làm toát mồ hôi, làm chảy mồ hôi.

Danh từ[sửa]

diaphoretic /.ˈrɛ.tɪk/

  1. Thuốc làm toát mồ hôi.

Tham khảo[sửa]