dictation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪk.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

dictation /dɪk.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự đọc cho viết, sự đọc chính tả.
    to write at somebody's dictation — viết theo ai đọc
  2. Bái chính tả.
  3. Sự sai khiến, sự ra lệnh.
    to do something at somebody's dictation — làm việc gì theo sự sai khiến của ai, làm việc gì theo lệnh của ai
  4. (Như) Dictate.

Tham khảo[sửa]