didactic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɑɪ.ˈdæk.tɪk/

Tính từ[sửa]

didactic /dɑɪ.ˈdæk.tɪk/

  1. Để dạy học.
  2. phong cách nhà giáo, mô phạm.

Tham khảo[sửa]