dietary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑɪ.ə.ˌtɛr.i/

Tính từ[sửa]

dietary /ˈdɑɪ.ə.ˌtɛr.i/

  1. (Thuộc) Chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng.

Danh từ[sửa]

dietary /ˈdɑɪ.ə.ˌtɛr.i/

  1. Chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng.
  2. Suất ăn; chế độ ăn uống (trong nhà thương, nhà trường... ).

Tham khảo[sửa]