digester
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈdʒɛs.tɜː/
Danh từ[sửa]
digester /.ˈdʒɛs.tɜː/
- Người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có hệ thống.
- Người tiêu hoá.
- to be a bad digester — người ăn lâu tiêu
- Vật giúp cho sự tiêu hoá.
- Máy ninh, nồi (nấu canh, ninh... ).
Tham khảo[sửa]
- "digester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)