digestive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈdʒɛs.tɪv/

Tính từ[sửa]

digestive /.ˈdʒɛs.tɪv/

  1. Tiêu hoá.
    system — bộ máy tiêu hoá
  2. Giúp cho dễ tiêu.

Danh từ[sửa]

digestive /.ˈdʒɛs.tɪv/

  1. (Y học) Thuốc tiêu.
  2. Thuốc đắp làm mưng mủ.

Tham khảo[sửa]