dihedral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɑɪ.ˈhi.drəl/

Tính từ[sửa]

dihedral /ˌdɑɪ.ˈhi.drəl/

  1. Hai mặt, nhị diện.
    dihedral angle — góc nhị diện; (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)

Danh từ[sửa]

dihedral /ˌdɑɪ.ˈhi.drəl/

  1. Góc nhị diện.
  2. (Hàng không) Góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay).

Tham khảo[sửa]