Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
dihedral /ˌdɑɪ.ˈhi.drəl/
- Hai mặt, nhị diện.
- dihedral angle — góc nhị diện; (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)
Danh từ[sửa]
dihedral /ˌdɑɪ.ˈhi.drəl/
- Góc nhị diện.
- (Hàng không) Góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay).
Tham khảo[sửa]
-