dilapidate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /də.ˈlæ.pə.ˌdeɪt/

Ngoại động từ[sửa]

dilapidate ngoại động từ /də.ˈlæ.pə.ˌdeɪt/

  1. làm hư nát, làm đổ nát (nhà... ); làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); làm xác xơ (quần áo... ).
  2. Phung phí (của cải).

Tham khảo[sửa]