diminué
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /di.mi.nɥe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diminué /di.mi.nɥe/ |
diminués /di.mi.nɥe/ |
Giống cái | diminuée /di.mi.nɥe/ |
diminuées /di.mi.nɥe/ |
diminué /di.mi.nɥe/
- Giảm, giảm bớt.
- Sút giảm; sút tinh thần.
- Thon dần.
- Colonne diminuée — cột thon dần
- (Âm nhạc) Giảm.
- Intervalles diminués — quãng giảm
Tham khảo[sửa]
- "diminué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)