dimorphic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɑɪ.ˈmɔr.fɪk/

Tính từ[sửa]

dimorphic /ˌdɑɪ.ˈmɔr.fɪk/

  1. Lưỡng hình.

Tham khảo[sửa]