dimwit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɪm.ˌwɪt/

Danh từ[sửa]

dimwit (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) /ˈdɪm.ˌwɪt/

  1. Người ngu đần, người tối dạ.

Tham khảo[sửa]