dioptric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɑɪ.ˈɑːp.trɪk/

Tính từ[sửa]

dioptric /dɑɪ.ˈɑːp.trɪk/

  1. Khúc xạ.
  2. (Thuộc) Khúc xạ học.

Danh từ[sửa]

dioptric /dɑɪ.ˈɑːp.trɪk/

  1. (Vật lý) Điôt.

Tham khảo[sửa]