diplomatist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /də.ˈploʊ.mə.tɪst/

Danh từ[sửa]

diplomatist /də.ˈploʊ.mə.tɪst/

  1. Nhà ngoại giao.
  2. Người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao.

Tham khảo[sửa]