directness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /də.ˈrɛkt.nəs/

Danh từ[sửa]

directness /də.ˈrɛkt.nəs/

  1. Tính thẳng, tính trực tiếp.
  2. Tính thẳng, tính thẳng thắn, tính không quanh co úp mở (câu trả lời... ).

Tham khảo[sửa]