dirigent
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dirigent | dirigenten |
Số nhiều | dirigenter | dirigentene |
dirigent gđ
- Nhạc trưởng.
- Dirigenten dirigerer orkesteret.
Tham khảo[sửa]
- "dirigent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)