dirk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

dirk

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɜːk/

Danh từ[sửa]

dirk /ˈdɜːk/

  1. Dao găm (của những người dân miền cao nguyên Ê-cốt).

Tham khảo[sửa]