disabuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ə.ˈbjuːz/

Ngoại động từ[sửa]

disabuse ngoại động từ /ˌdɪs.ə.ˈbjuːz/

  1. Làm cho hết mù quáng, làm cho hết sai lầm, làm cho tỉnh ngộ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]