disaffected
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɪs.ə.ˈfɛk.təd/
Động từ[sửa]
disaffected
Chia động từ[sửa]
disaffect
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
disaffected /ˌdɪs.ə.ˈfɛk.təd/
- Không bằng lòng, bất bình, bất mãn; không thân thiện (đối với ai).
- Không trung thành; chống đối lại (chính phủ... ).
Tham khảo[sửa]
- "disaffected", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)