disapproval

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪ.sə.ˈpruː.vəl/

Danh từ[sửa]

disapproval /ˌdɪ.sə.ˈpruː.vəl/

  1. Sự không tán thành, sự phản đối; sự chê.

Tham khảo[sửa]