disburden

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ˈbɜː.dᵊn/

Ngoại động từ[sửa]

disburden ngoại động từ /ˌdɪs.ˈbɜː.dᵊn/

  1. Cất gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng.
    to disburden one's mind of — làm cho tâm trí thảnh thơi, làm cho tâm trí thoát khỏi gánh nặng (ưu tư, buồn phiền...)

Tham khảo[sửa]