discontinuance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.kən.ˈtɪn.jə.wənts/

Danh từ[sửa]

discontinuance /ˌdɪs.kən.ˈtɪn.jə.wənts/

  1. Sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn.
  2. Sự bỏ (một thói quen).
  3. Sự thôi (không mua báo dài hạn nữa... ).

Tham khảo[sửa]