discontinuer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dis.kɔ̃.ti.nɥe/
Nội động từ[sửa]
discontinuer nội động từ /dis.kɔ̃.ti.nɥe/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Ngừng, dứt.
- La pluie ne discontinue pas — mưa không ngừng, mưa không ngớt
- sans discontinuer — không ngừng
Ngoại động từ[sửa]
discontinuer ngoại động từ /dis.kɔ̃.ti.nɥe/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngừng.
- Discontinuer son ouvrage — ngừng công việc
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "discontinuer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)