discourage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪs.ˈkɜː.ɪdʒ/

Ngoại động từ[sửa]

discourage (ngoại động từ) /dɪs.ˈkɜː.ɪdʒ/

  1. Làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng.
  2. (+ from) Can ngăn (ai làm việc gì).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]