discouraging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪs.ˈkɜː.ɪd.ʒiɳ/

Động từ[sửa]

discouraging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "discourage" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

discouraging /dɪs.ˈkɜː.ɪd.ʒiɳ/

  1. Làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng.

Tham khảo[sửa]