dishearten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ˈhɑːr.tᵊn/

Ngoại động từ[sửa]

dishearten ngoại động từ /ˌdɪs.ˈhɑːr.tᵊn/

  1. Làm chán nản, làm ngã lòng; làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]