disheartening
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɪs.ˈhɑːr.tᵊ.niɳ/
Động từ[sửa]
disheartening
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "dishearten" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
dishearten
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
disheartening /ˌdɪs.ˈhɑːr.tᵊ.niɳ/
Tham khảo[sửa]
- "disheartening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)