dishevelled
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈʃɛv.əld/
Động từ[sửa]
dishevelled
Chia động từ[sửa]
dishevel
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
dishevelled /dɪ.ˈʃɛv.əld/
- Đầu tóc rối bời.
- Rối bời, xoã ra (tóc).
- Nhếch nhác, ăn mặc nhếch nhác (người).
Tham khảo[sửa]
- "dishevelled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)