dishonesty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪsˈɑː.nə.sti/

Danh từ[sửa]

dishonesty /ˌdɪsˈɑː.nə.sti/

  1. Tính không lương thiện, tính bất lương.
  2. Tính không thành thật, tính không trung thực.

Tham khảo[sửa]