disinherit
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɪs.ɪn.ˈhɛr.ət/
Ngoại động từ[sửa]
disinherit ngoại động từ /ˌdɪs.ɪn.ˈhɛr.ət/
Chia động từ[sửa]
disinherit
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "disinherit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)