disloyal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ˈlɔɪ.əl/

Tính từ[sửa]

disloyal /ˌdɪs.ˈlɔɪ.əl/

  1. Không trung thành, không chung thuỷ (tình bạn... ).
  2. không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (đối với chính phủ... ).
  3. Không trung thực.

Tham khảo[sửa]