dispenser
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈspɛnt.sɜː/
Danh từ[sửa]
dispenser /.ˈspɛnt.sɜː/
Tham khảo[sửa]
- "dispenser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dis.pɑ̃.se/
Ngoại động từ[sửa]
dispenser ngoại động từ /dis.pɑ̃.se/
- Phân phát.
- Dispenser des secours — phân phát đồ trợ giúp
- Miễn.
- Les malades sont dispensés du travail — người ốm được miễn lao động
- (Tôn giáo) Xá tội.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "dispenser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)