dispirit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ˈpɪr.ət/

Ngoại động từ[sửa]

dispirit ngoại động từ /ˌdɪs.ˈpɪr.ət/

  1. Làm chán nản, làm mất hăng hái, làm mất nhuệ khí.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]