displeasure
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɪs.ˈplɛ.ʒɜː/
Danh từ[sửa]
displeasure /ˌdɪs.ˈplɛ.ʒɜː/
Ngoại động từ[sửa]
displeasure ngoại động từ /ˌdɪs.ˈplɛ.ʒɜː/
Tham khảo[sửa]
- "displeasure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)