disquiet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.ˈkwɑɪ.ət/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

disquiet /ˌdɪs.ˈkwɑɪ.ət/

  1. Không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng.

Danh từ[sửa]

disquiet /ˌdɪs.ˈkwɑɪ.ət/

  1. Sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng.

Ngoại động từ[sửa]

disquiet ngoại động từ /ˌdɪs.ˈkwɑɪ.ət/

  1. Làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]