disquisition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.kwə.ˈzɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

disquisition /ˌdɪs.kwə.ˈzɪ.ʃən/

  1. Bản luận văn dài, bản luận văn công phu; tài liệu nghiên cứu công phu.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Cuộc điều tra; cuộc tìm tòi.

Tham khảo[sửa]