disreputable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɪs.ˈrɛ.pjə.tə.bəl/
Tính từ[sửa]
disreputable /ˌdɪs.ˈrɛ.pjə.tə.bəl/
- Làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo.
- disreputable people — những kẻ thành tích bất hảo
Tham khảo[sửa]
- "disreputable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)