disséquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /di.se.ke/

Ngoại động từ[sửa]

disséquer ngoại động từ /di.se.ke/

  1. Phẫu tích.
    Disséquer un cadavre — phẫu tích một xác chết
  2. Phân tích tỉ mỉ.
    Disséquer une œuvre littéraire — phân tích tỉ mỉ một tác phẩm văn học

Tham khảo[sửa]