disséquer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /di.se.ke/
Ngoại động từ[sửa]
disséquer ngoại động từ /di.se.ke/
- Phẫu tích.
- Disséquer un cadavre — phẫu tích một xác chết
- Phân tích tỉ mỉ.
- Disséquer une œuvre littéraire — phân tích tỉ mỉ một tác phẩm văn học
Tham khảo[sửa]
- "disséquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)