dissatisfy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

dissatisfy ngoại động từ /.ˌfɑɪ/

  1. Không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]