distraire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dis.tʁɛʁ/

Động từ[sửa]

se distraire tự động từ /dis.tʁɛʁ/

  1. Giải trí, tiêu khiển.
  2. Quên đi, quên khuấy.
    Se distraire d’un malheur — quên đi điều bất hạnh
    Se distraire d’un projet — quên khuấy một việc định làm
  3. Đãng trí, không tập turng (tư tưởng).
    Travailler sans se distraire — tập trung vào làm việc

Tham khảo[sửa]